DANH SÁCH CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ NĂM 2023
STT |
Mã |
Tên bài báo |
Tác giả |
Tên tạp chí |
Chỉ số ISSN |
Tập |
Số |
Trang |
Năm |
I. |
Bài báo trên tạp chí Quốc tế |
||||||||
1 |
1133002 |
Footprint on a coprolite: A rarity from the Eocene of Vietnam |
Paul Rummy. Kazim Halaclar. Đỗ Văn Trường |
PALAEOWORLD |
1871-174X |
31 |
2022 |
723-732 |
2022 |
2 |
1133003 |
Aristolochia laotica (subgen. Siphisia), a new species from Northeastern Laos |
Đỗ Văn Trường. Đỗ Văn Trường. Đỗ Văn Trường |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
591 |
2 |
155-163 |
2023 |
3 |
1133004 |
Classification of Vascular Plants in Vietnam According to Modern Classification Systems |
Đỗ Văn Trường. Lưu Đàm Ngọc Anh. Lưu Đàm Ngọc Anh. Lữ Thị Ngân. Phạm Hồng Thái |
PLANTS-BASEL |
2223-7747 |
2023 |
12 |
967 |
2023 |
4 |
1133005 |
Exceptionally well-preserved crocodilian coprolites from the Late Eocene of Northern Vietnam: Ichnology and paleoecological significance |
Kazım Halaclar. Paul Rummy. Tao Deng. Kazim Halaclar. Đỗ Văn Trường. Nguyễn Trung Minh |
ISCIENCE |
2589-0042 |
2023 |
26 |
107607 |
2023 |
5 |
1133006 |
Pod fossils of Albizia (Fabaceae: Caesalpinioideae) from the late Miocene of northern Vietnam and their phytogeographic history |
Jian Huang. Tao Su. Nguyễn Bá Hùng. Nguyễn Bá Hùng. Đỗ Văn Trường. Nguyễn Thị Mai Hoa. Nguyễn Trung Minh. Doãn Đình Hùng |
REVIEW OF PALAEOBOTANY AND PALYNOLOGY |
0034-6667 |
308 |
1 |
104801 |
2022 |
6 |
1133007 |
New records of Spiradiclis (Rubiaceae) and Euchresta (Fabaceae) for the Flora of Vietnam |
Đỗ Văn Trường. Đỗ Văn Trường. Đỗ Văn Trường. Lữ Thị Ngân |
ACTA PHYTOTAXONOMICA ET GEOBOTANICA |
1346-7565 |
73 |
3 |
227-232 |
2022 |
7 |
1133008 |
A New Genus and Species of Brittle Star (Ophiuroidea: Ophioleucida) from the Upper Triassic (Carnian) of Northern Vietnam |
YOSHIAKI ISHIDA. YOSHIAKI ISHIDA. Doãn Đình Hùng. Doãn Đình Hùng. Nguyễn Trung Minh |
PALEONTOLOGICAL RESEARCH |
1342-8144 |
27 |
2 |
147-159 |
2023 |
8 |
1133009 |
Untargeted Metabolomics Approach for the Differentiation between Panax vietnamensis var. vietnamensis and Panax vietnamensis var. fuscidiscus |
Nguyễn Minh Đức. Nguyễn Phước Long. Nguyễn Trường Huy. Phan Kế Long |
METABOLITES |
2218-1989 |
13 |
763 |
1-13 |
2023 |
9 |
1133010 |
Four new subspecies of butterflies (Lepidoptera, Papilionoidea) from Phu Quoc Island, southern Vietnam |
Vũ Văn Liên. Tamamitsu Saito. Vũ Văn Liên |
ZOOTAXA |
1175-5326 |
5293 |
1 |
161-170 |
2023 |
10 |
1133011 |
FIRST RECORD OF SCOLOPENDRA PINGUIS POCOCK, 1891 (CHILOPODA, SCOLOPENDROMORPHA, SCOLOPENDRIDAE) FROM VIETNAM |
Lê Xuân Sơn. Lê Xuân Sơn. Vũ Văn Liên |
FAR EASTERN ENTOMOLOGIST |
1026-051X |
481 |
0 |
7-13 |
2023 |
11 |
1133012 |
Three new species and one new record of the fern genus Polystichum (Dryopteridaceae) from Vietnam |
Li-Bing Zhang. Lữ Thị Ngân |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
607 |
1 |
085-094 |
2023 |
12 |
1133013 |
A global phylogeny of grammitid ferns (Polypodiaceae) and its systematic implications |
Li-Bing Zhang. Liang Zhang. Xin-Mao Zhou. Lữ Thị Ngân |
TAXON |
0040-0262 |
72 |
5 |
1-45 |
2023 |
13 |
1133014 |
Splitting one species into 22: an unusual tripling of molecular, morphological, and geographical differentiation in the fern family Didymochlaenaceae (Polypodiales) |
Xia Wan. Li-Bing Zhang. Hui Shang. Lữ Thị Ngân |
CLADISTICS |
0748-3007 |
39 |
4 |
273-292 |
2023 |
14 |
1133015 |
Cyrtomium calcis sp. nov. and six new records of the shield fern family (Dryopteridaceae) from Vietnam |
Li-Bing Zhang. Liang Zhang. Lữ Thị Ngân |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
583 |
1 |
015–026 |
2023 |
15 |
1133016 |
Phylogeny, character evolution, and biogeography of the fern genus Bolbitis (Dryopteridaceae) |
Fa-Guo Wang. Li-Bing Zhang. Li-Yun Nie. Lữ Thị Ngân |
MOLECULAR PHYLOGENETICS AND EVOLUTION |
1095-9513 |
178 |
5 |
107 |
2023 |
16 |
1133017 |
Microchirita minor (Gesneriaceae), a new species from north-western Vietnam |
Đỗ Văn Trường. Fang . Zibing Xin. Đỗ Văn Trường |
PHYTOKEYS |
1314-2003 |
215 |
1 |
65-71 |
2022 |
17 |
1133018 |
Taxonomic notes on some spider species (Arachnida: Araneae) from China and Vietnam |
Phạm Đình Sắc. Yejie Lin. Phạm Đình Sắc |
ZOOLOGICAL SYSTEMATICS |
2095-6827 |
48 |
1 |
1-99 |
2023 |
18 |
1133019 |
Baiyuerius gen. nov., a new genus of Coelotinae (Araneae, Agelenidae) spiders from China and Vietnam |
Phạm Đình Sắc. Shuqiang Li. Zhe Zhao. Phạm Đình Sắc |
ZOOKEYS |
1313-2970 |
2023 |
1165 |
43-60 |
2023 |
19 |
1133020 |
On five new species of the genera Araneus and Hypsosinga (Araneae, Araneidae) from Vietnam |
Shuqiang Li. Phạm Đình Sắc. Xiaoqi Mi. Phạm Đình Sắc |
ZOOKEYS |
1313-2970 |
2023 |
1161 |
69-87 |
2023 |
20 |
1133021 |
Thirteen species of jumping spiders from Northern Vietnam (Araneae, Salticidae) |
Shuqiang Li. Phạm Đình Sắc. Cheng Wang. Phạm Đình Sắc |
ZOOKEYS |
1313-2970 |
2023 |
1148 |
119-165 |
2023 |
21 |
1133022 |
Two new genera and five new species of Corinnidae Karsch, 1880 (Arachnida, Araneae) from China and Vietnam |
Shuqiang Li. Zhiyuan Yao. Ying Lu. Phạm Đình Sắc |
ZOOKEYS |
1313-2970 |
2023 |
1165 |
17–42 |
2023 |
22 |
1133023 |
Three new species of the spider genus Utivarachna Kishida, 1940 (Araneae, Trachelidae) from China and Vietnam |
Shuqiang Li. Zhiyuan Yao. Chang Chu. Phạm Đình Sắc |
ZOOKEYS |
1313-2970 |
2023 |
1181 |
201–217 |
2023 |
23 |
1133024 |
Aspidistra phongdiensis (Asparagaceae), a new species from Central Vietnam |
NIKOLAY A. VISLOBOKOV. Vũ Tiến Chính. Lê Tuấn Anh. DIEN DINH. QUOC TUAN DOAN. NGOC TUAN LE. VAN HUONG LE. NAM THANG TRAN |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
591 |
1 |
064–070 |
2023 |
24 |
1133025 |
Metapetrocosmea alba (Gesneriaceae), a new species from central Vietnam |
SE PING DAI. XI RONG ZHENG. Vũ Tiến Chính. PEI SHAN ZOU. YING CHEN |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
603 |
2 |
199–204 |
2023 |
25 |
1133026 |
Components of Impatiens chapaensis Growing in Vietnam and Their Cytotoxic Activity |
Nguyễn Thị Hoàng Anh. Nguyễn Thị Thùy Linh. Trịnh Thị Thúy. Nguyễn Thanh Tâm. Bá Thị Châm. Phạm Đức Thắng. Vũ Tiến Chính |
CHEMISTRY OF NATURAL COMPOUNDS |
0009-3130 |
59 |
1 |
600–602 |
2023 |
26 |
1133027 |
The On-Site Volcanic Cave Conservation Museum at the Dak Nong UNESCO Global Geopark |
Nguyễn Trung Minh. La Thế Phúc. Lương Thị Tuất. Bùi Văn Thơm. Nguyễn Thiên Tạo. Phạm Hồng Thái. Phạm Đình Sắc. Đặng Thị Hải Yến. Hoàng Thị Nga |
Life of the Earth |
0514-7468 |
1 |
44 |
51-64 |
2023 |
27 |
1133035 |
DNA Barcoding and Phylogenetic Analysis of the Species in the Genus Alpinia |
Lê Thị Thu Hiền. Nguyễn Nhật Linh. Nguyễn Quốc Bình. Lê Thị Thu Hà. Phạm Lê Bích Hằng. Nguyễn Phương Hạnh. Lưu Hàn Ly. Nguyễn Hải Hà |
INTERNATIONAL JOURNAL OF AGRICULTURE AND BIOLOGY |
1560-8530 |
29 |
3 |
227-234 |
2023 |
28 |
1133030 |
A revision of Geostachys (Zingiberaceae: Alpinioideae) in Cambodia, Laos and Vietnam, including a new species, G. aristata |
Jana Leong-Škorničková. Jana Leong-Škorničková. Nguyễn Quỗc Bình |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
585 |
4 |
245–260 |
2023 |
29 |
1133031 |
A key to Meistera (Zingiberaceae: Alpinioideae) in Cambodia, Laos and Vietnam, with a description of a new species, M. muriformis |
Jana Leong-Škorničková. Jana Leong-Škorničková. Nguyễn Quỗc Bình |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
618 |
2 |
149–160 |
2023 |
30 |
1233001 |
CHEMICAL CONSTITUENTS OF DICHLOROMETHANE EXTRACT FROM THE STEM BARK OF GARCINIA FAGRAEOIDES |
Trần Thị Thu Thủy. Trần Thị Thu Thủy. Hoàng Thị Minh Nguyệt. Bùi Hữu Tài. Nguyễn Quốc Bình |
VIETNAM JOURNAL OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
2525-2518 |
60 |
5 |
958-965 |
2022 |
31 |
1133032 |
Bulbophyllum sondangii (Orchidaceae), a new species from Da Lat Plateau, southern Vietnam |
Trương Bá Vương. Đặng Minh Quân. Nguyễn Quốc Bảo. Bùi Văn Hướng |
PHYTOTAXA |
1179-3163 |
589 |
2 |
203-208 |
2023 |
32 |
1133033 |
Chemistry and Bioactivity of Croton Essential Oils: Literature Survey and Croton hirtus from Vietnam |
Nguyễn Huy Hùng. Lưu Đàm Ngọc Anh. Lê Cảnh Việt Cường. Bùi Văn Hướng |
MOLECULES |
1420-3049 |
28 |
2361 |
1-39 |
2023 |
33 |
1133034 |
CHEMICAL COMPOSITION AND ANTIMICROBIAL ACTIVITY OF ESSENTIAL OIL FROM THE LEAVES AND TWIGS OF Knema tonkinensis |
Bùi Văn Hướng. Bùi Văn Hướng. Nguyễn Hải Đăng. Đỗ Văn Hài. Lưu Đàm Ngọc Anh. Bùi Văn Thanh. Trương Bá Vương |
CHEMISTRY OF NATURAL COMPOUNDS |
0009-3130 |
1 |
6 |
1-5 |
2023 |
34 |
1133036 |
Screening of essential oil containing plant resources in the Central Highlands region in Vietnam and antimicrobial, anti-inflammatory activities of essential oils of Magnolia citrata Noot. & Chalermglin and Hedyosmum orientale Merr. & Chun |
Lưu Đàm Ngọc Anh. Lưu Đàm Ngọc Anh. Nguyễn Hải Đăng. Bùi Văn Hướng. Lưu Đàm Cư |
ACTA HORTICULTURAE |
0567-7572 |
1358 |
1358 |
19-25 |
2023 |
35 |
1133037 |
Chemical constituents of essential oils from the leaves, stems and roots of Zingiber pellitum Gagnep. (Zingiberaceae) from Vietnam, and their diversity |
Nguyễn Phương Hạnh. Isiaka Ajani Ogunwande. Nguyễn Phương Hạnh. Nguyễn Sinh Khang. Bùi Văn Thanh. Nguyễn Quốc Bình |
JOURNAL OF ESSENTIAL OIL-BEARING PLANTS |
0972-060X |
26 |
4 |
937 - 945 |
2023 |
36 |
1133038 |
Genetic Variation and Evolutionary History of the Threatened Dipterocarpus turbinatus C.F.Gaertn. Detected Using Microsatellites |
Nguyễn Minh Tâm. Nguyễn Minh Đức. Nguyễn Minh Đức. Nguyễn Huy Hoàng. Trần Thị Hương Giang. Nguyễn Thị Thùy Hương. Nguyễn Phan Lan Hồng. Trương Ngọc Minh |
DIVERSITY |
1424-2818 |
15 |
3 |
1-15 |
2023 |
37 |
1133039 |
Conservation of natural dyes in Tay Nghe An Biosphere Reserve, Vietnam |
Lưu Đàm Ngọc Anh. Lưu Đàm Ngọc Anh. Lưu Đàm Ngọc Anh |
ACTA HORTICULTURAE |
0567-7572 |
1361 |
1361 |
21-29 |
2023 |
38 |
1133040 |
Pygmy grasshoppers (Orthoptera: Tetrigidae) from Bạch Mã National Park, central Vietnam |
Phạm Hồng Thái. Vũ Thành Trung. Lê Cảnh Việt Cường. SERGEY Yu. STOROZHENKO. Vũ Thành Trung |
ZOOTAXA |
1175-5326 |
5319 |
2 |
199-223 |
2023 |
39 |
1133041 |
Genetic diversity and population structure of two threatened ginseng species in Vietnam |
Vũ Đình Duy. Nguyễn Thị Phương Trang. Vũ Đình Duy. Bùi Thị Tuyết Xuân. Nguyễn Phan Lan Hồng |
BIOLOGIA PLANTARUM |
1573-8264 |
67 |
0 |
175-183 |
2023 |
40 |
1133042 |
New Host Record of Fulgoraecia bowringii (Lepidoptera: Epipyropidae) |
Phạm Hồng Thái. Hiroyuki YOSHITOMI. Hiroyuki YOSHITOMI. Vũ Thành Trung. Nguyễn Thị Nhiên |
Japanese Journal of Systematic Entomology |
1341-1160 |
29 |
1 |
19-20 |
2023 |
41 |
1133043 |
Theristus coralis sp. n. and Thalassomonhystera gracilima sp. n. (Nematoda, Monhysterida) from coral reef off the coast of Vietnam |
Nguyễn Đình Tứ. Phan Kế Long. Nguyễn Thị Thu |
Amurian Zoological Journal |
2686-9519 |
15 |
2 |
401-410 |
2023 |
II. |
Bài báo trên tạp chí Quốc gia |
||||||||
|
VAST01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
1233001 |
CHEMICAL CONSTITUENTS OF DICHLOROMETHANE EXTRACT FROM THE STEM BARK OF GARCINIA FAGRAEOIDES |
Trần Thị Thu Thủy. Trần Thị Thu Thủy. Hoàng Thị Minh Nguyệt. Bùi Hữu Tài. Nguyễn Quốc Bình |
VIETNAM JOURNAL OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
2525-2518 |
60 |
5 |
958-965 |
2023 |
|
VAST02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
1333001 |
Aristolochia austroyunnanensis S. M. Hwang, A NEW RECORD FOR THE FLORA OF VIETNAM |
Đỗ Văn Trường. Phạm Văn Thế. Đỗ Văn Trường |
ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY |
2615-9023 |
45 |
2 |
71-79 |
2023 |
44 |
1333002 |
Identification of Panax spp. In the Northern Vietnam based on ITS-rDNA sequence analysis |
Phan Kế Long. Trần Thị Việt Thanh. Đỗ Văn Trường |
VIETNAM JOURNAL OF BIOTECHNOLOGY |
1811-4989 |
20 |
4 |
633-641 |
2022 |
45 |
1333003 |
TWO NEW SPECIES OF GENUS Helicteres (Helicteroideae, Malvaceae) FROM VIETNAM |
Đặng Văn Sơn. Đặng Văn Sơn. Trương Bá Vương. Hoàng Nghĩa Sơn. Nguyễn Văn Tú. Nguyễn Quốc Bảo. Phạm Quốc Trọng. Lê Văn Thọ. Kiều Cẩm Nhung. Bùi VĂn Hướng |
ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY |
2615-9023 |
44 |
4 |
123-132 |
2022 |
46 |
1333004 |
Chemical composition and potential for antimicrobial properties of Magnolia citrata (Magnoliaceae) essential oils in central highlands of Vietnam |
Bùi Văn Hướng. Nguyễn Hải Đăng. Lưu Đàm Ngọc Anh. Từ Bảo Ngân |
ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY |
2615-9023 |
45 |
3 |
13-22 |
2023 |
III. Văn bằng sở hữu trí tuệ
STT
|
Mã |
Tên bằng, giấy chứng nhận |
Tác giả |
Loại hình |
Được cấp bằng |
||||||
Sáng chế |
GPHI |
Nhãn hiệu HH |
Kiểu dáng CN |
Quyền tác giả |
Cây trồng |
Cơ quan cấp |
Bằng, GCN |
||||
1 |
233002 |
Chế phẩm xua đuổi và phòng trừ côn trùng |
Lưu Đàm Ngọc Anh |
x |
|
|
|
|
|
Cục Sở hữu trí tuệ |
36318 |
IV. Sách chuyên khảo, giáo trình
STT |
Tên sách |
Tác giả |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Trang |
1 |
Aristolochia versicolor S.M.Hwang (Aristolochiaceae), a new record for the flora of Vietnam |
Đỗ Văn Trường |
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering |
3/1/2022 |
50–55 |
2 |
Primulina jingxiensis, a New Record and Confirmation of Loxostigma dongxingensis for the Flora of Vietnam |
Đỗ Văn Trường |
VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology |
11/1/2022 |
50-55 |
3 |
Nghiên cứu phân loại hang động núi lửa Tây Nguyên |
Đặng Thị Hải Yến,Phạm Đình Sắc,Nguyễn Trung Minh |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
6/1/2023 |
1-6 |
4 |
Lợi khuẩn - Cytokines và Trầm cảm |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung,Đoàn Thị Thanh Hương,Lưu Đàm Ngọc Anh |
Tạp chí Y dược Thái Bình |
3/1/2023 |
|
5 |
Tạp chí khoa học trường đại học sư phạm Hà Nội |
Nguyễn Thanh Tuấn,Ngô Đăng Trí,Nguyễn Quyết Chiến,Trần Thùy Chi |
|
10/1/2023 |
205-225 |
6 |
Tuyển tập Hội nghị quốc gia "30 năm Viện Địa lý: Đổi mới và Phát triển bền vững" |
Nguyễn Thanh Tuấn,Trần Thùy Chi,Bùi Quang Dũng |
Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
11/1/2023 |
|